bất lợi | * adj - Adverse, unfavourable =thời tiết bất lợi+unfavourable weather =tình hình phát triển một cách bất lợi+an unfavourable turn in the situation |
bất lợi | - handicap; disadvantage; drawback|= ở thế bất lợi to be at a disadvantage|= ở thế bất lợi hơn ai to be at a disadvantage compared with somebody|- adverse; unfavourable; disadvantageous; unprofitable|= thời tiết bất lợi unfavourable weather|= tình hình tiến triển bất lợi an unfavourable turn in the situation; a change for the worse |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh in litô
- ảnh in suốt trang báo
- ảnh in thử
- ảnh in trên sắt
- ảnh khoả thân