Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn đường
- Show (direct) the way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫn đường
- to guide|= tình nguyện dẫn đường cho quân giải phóng to offer oneself as a guide for the liberation army
* Từ tham khảo/words other:
-
bất ngờ vặn lại
-
bát ngôn
-
bắt ngồn
-
bắt người khác phải chịu đựng mình
-
bắt nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn đường
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngờ vặn lại
- bát ngôn
- bắt ngồn
- bắt người khác phải chịu đựng mình
- bắt nguồn