Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt người khác phải chịu đựng mình
* dtừ|- intrusion; * phó từ intrudingly|* ttừ|- intrusional, intrusive
* Từ tham khảo/words other:
-
người xuất vốn
-
người xuất vốn cho kẻ khác
-
người xúc
-
người xúc phạm
-
người xúc than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt người khác phải chịu đựng mình
* Từ tham khảo/words other:
- người xuất vốn
- người xuất vốn cho kẻ khác
- người xúc
- người xúc phạm
- người xúc than