Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh nghiệm chủ nghĩa
* ttừ|- experiential, empirical
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều vách đá dốc lởm chởm
-
có nhiều vách đứng cheo leo
-
có nhiều vết lún
-
có nhiều việc trong một lúc
-
có nhiều vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh nghiệm chủ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều vách đá dốc lởm chởm
- có nhiều vách đứng cheo leo
- có nhiều vết lún
- có nhiều việc trong một lúc
- có nhiều vợ