eo óc | - Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo =Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc+To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness |
eo óc | - night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo |
* Từ tham khảo/words other:
- binh quyền
- bình quyền
- bình rắc cát
- bình rót
- bình sành