Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình quyền
* adj
- Enjoying equal rights
=thực hiện nam nữ bình quyền+to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình quyền
- equal rights; equality of rights
* Từ tham khảo/words other:
-
âu trang
-
ấu trĩ
-
ấu trĩ viên
-
ấu trùng
-
ấu trùng bọ cánh cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình quyền
* Từ tham khảo/words other:
- âu trang
- ấu trĩ
- ấu trĩ viên
- ấu trùng
- ấu trùng bọ cánh cứng