Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
binh quyền
* noun
- Military power
=nắm giữ binh quyền+to hold military power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
binh quyền
* dtừ|- military power|= nắm giữ binh quyền to hold military power
* Từ tham khảo/words other:
-
ắt
-
át âm
-
át bằng lý lẽ vững hơn
-
át hẳn
-
ắt hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
binh quyền
* Từ tham khảo/words other:
- ắt
- át âm
- át bằng lý lẽ vững hơn
- át hẳn
- ắt hẳn