Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
èo ọt
- (cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]
=Cô ta trông ẻo lả lắm+She looks very weakly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
èo ọt
- (cũng nói èo_uột) weakly (from poor healt)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình sấy khô
-
binh sĩ
-
binh sĩ dùng giáo
-
binh sĩ thuyên chuyển
-
bình sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
èo ọt
* Từ tham khảo/words other:
- bình sấy khô
- binh sĩ
- binh sĩ dùng giáo
- binh sĩ thuyên chuyển
- bình sinh