Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh doanh du lịch
- travel business/trade; tourist trade/industry; tourism
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể cô đọng
-
không thể có được
-
không thể co lại
-
không thể có sai sót
-
không thể cởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh doanh du lịch
* Từ tham khảo/words other:
- không thể cô đọng
- không thể có được
- không thể co lại
- không thể có sai sót
- không thể cởi