Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng bật dậy
- to jump up with a start
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đút lót cho chủ rạp hát
-
tiền duyên
-
tiền gạo
-
tiền giả
-
tiền gia nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng bật dậy
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đút lót cho chủ rạp hát
- tiền duyên
- tiền gạo
- tiền giả
- tiền gia nhập