Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đừng bao giờ
- on no account; under no circumstances; never|= đừng bao giờ bước vào cái nhà này nữa! never set foot in this house again!|= bố tôi dặn tôi đừngg bao giờ chơi với bạn xấ my father tells me never to keep bad company
* Từ tham khảo/words other:
-
đạo nghĩa học
-
đảo ngói
-
dao ngôn
-
đào ngũ
-
đảo ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đừng bao giờ
* Từ tham khảo/words other:
- đạo nghĩa học
- đảo ngói
- dao ngôn
- đào ngũ
- đảo ngũ