Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động kinh
- epilepsy|= lên cơn động kinh to fall into an epileptic fit
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa lúc
-
vừa mắt
-
vừa miệng
-
vừa mới
-
vừa mới ăn cắp được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động kinh
* Từ tham khảo/words other:
- vừa lúc
- vừa mắt
- vừa miệng
- vừa mới
- vừa mới ăn cắp được