kín | * adj - secret; private =hội kín+secret society -Tight =đóng kín+to close tight |
kín | - private; secret; in camera|= cuộc họp kín secret meeting|= nhiều vụ án đã được xử kín many cases have been heard in camera/behind closed doors|- tight; hermetic|= đóng kín to close tight |
* Từ tham khảo/words other:
- cãi sồn sồn
- cái sơn xì
- cai sữa
- cải tà quy chánh
- cải tà quy chính