Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai sữa
- To wean
=em nhỏ đã cai sữa+the baby has been weaned
=lợn con đã cai sữa+a weaned pigling
=bà mẹ vừa mới cai sữa cho con+the mother has just weaned her baby
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cai sữa
- to wean
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi thạch nam
-
bãi thải
-
bãi than bùn
-
bái thần giáo
-
bài thánh ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai sữa
* Từ tham khảo/words other:
- bãi thạch nam
- bãi thải
- bãi than bùn
- bái thần giáo
- bài thánh ca