Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm nhổ đinh
- combination pliers
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay đi chơi rông
-
người hay đi đêm
-
người hay đi lang thang
-
người hay đi rình mò
-
người hay đi tha thẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm nhổ đinh
* Từ tham khảo/words other:
- người hay đi chơi rông
- người hay đi đêm
- người hay đi lang thang
- người hay đi rình mò
- người hay đi tha thẩn