Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực thi hành
- to carry out actively
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt bất cứ nơi nào
-
có mặt cạo nhẵn
-
có mặt cắt tam giác
-
có mắt đơn
-
có mặt khi cái gì thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực thi hành
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt bất cứ nơi nào
- có mặt cạo nhẵn
- có mặt cắt tam giác
- có mắt đơn
- có mặt khi cái gì thất bại