Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương trình trùng phương
- equation of the fourth degree; biquadratic/quartic equation
* Từ tham khảo/words other:
-
hào bắn
-
hao binh tổn tướng
-
hao cạn
-
hào chỉ
-
hao của tốn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương trình trùng phương
* Từ tham khảo/words other:
- hào bắn
- hao binh tổn tướng
- hao cạn
- hào chỉ
- hao của tốn công