Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực tham gia
- to participate actively|= chúng tôi tích cực tham gia những hoạt động ngoại khoá của nhà trường we actively participated in the extra-curricular activities offered by the school
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay ở trước mắt
-
ngay ở trước mũi mình
-
ngày phán quyết cuối cùng
-
ngày phán xét cuối cùng
-
ngày phát lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực tham gia
* Từ tham khảo/words other:
- ngay ở trước mắt
- ngay ở trước mũi mình
- ngày phán quyết cuối cùng
- ngày phán xét cuối cùng
- ngày phát lương