Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim giờ
- (nói về đồng hồ) hour hand|= kim giờ đang chỉ số 10 the hour hand is pointing to ten
* Từ tham khảo/words other:
-
tái hoàn
-
tái hồi
-
tài hơn
-
tái hôn
-
tai hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim giờ
* Từ tham khảo/words other:
- tái hoàn
- tái hồi
- tài hơn
- tái hôn
- tai hồng