Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến bộ vượt bậc
- to make great strides|= thằng bé tiến bộ vượt bậc về môn pháp văn the boy is making great strides in french
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bậc đại úy
-
cấp bách
-
cặp bài trùng
-
cấp bằng
-
cấp bằng tốt nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến bộ vượt bậc
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bậc đại úy
- cấp bách
- cặp bài trùng
- cấp bằng
- cấp bằng tốt nghiệp