Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền boa
- tip|= anh ấy đã để lại tiền boa cho người phục vụ he has left a tip for the waiter
* Từ tham khảo/words other:
-
bã nhờn
-
bà nội
-
bà nội trợ
-
ba nuôi
-
ba ông thợ da bằng gia cát lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền boa
* Từ tham khảo/words other:
- bã nhờn
- bà nội
- bà nội trợ
- ba nuôi
- ba ông thợ da bằng gia cát lượng