Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ căng thẳng
* ngđtừ|- unbend
* Từ tham khảo/words other:
-
cán cầm bút chì
-
cán cắm bút chì
-
cán cân
-
cận cảnh
-
cận cảnh một người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ căng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì
- cán cân
- cận cảnh
- cận cảnh một người