Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm cặp
- squeeze with pliers (to cause pain, as a method of torture)
* Từ tham khảo/words other:
-
có vết nhọ nồi
-
có vết như đóng dấu
-
có vết ố nâu
-
có vết sưng tấy
-
có vết tích của loài thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm cặp
* Từ tham khảo/words other:
- có vết nhọ nồi
- có vết như đóng dấu
- có vết ố nâu
- có vết sưng tấy
- có vết tích của loài thú