Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm cặp
- squeeze with pliers (to cause pain, as a method of torture)
* Từ tham khảo/words other:
-
phát súng bắn không cần ngắm
-
phát súng bắn phía tay phải
-
phát súng bắn vảy
-
phát súng kết liễu
-
phát súng lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm cặp
* Từ tham khảo/words other:
- phát súng bắn không cần ngắm
- phát súng bắn phía tay phải
- phát súng bắn vảy
- phát súng kết liễu
- phát súng lục