Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên quảng cáo
- publicist; publicity agent; advertising agent
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phụ thuộc
-
vật phun trào
-
vật quái dị
-
vật quấn quanh
-
vật quí báu phải giữ gìn nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên quảng cáo
* Từ tham khảo/words other:
- vật phụ thuộc
- vật phun trào
- vật quái dị
- vật quấn quanh
- vật quí báu phải giữ gìn nhất