Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương tâm
* adj
- pitiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thương tâm
- pitiful; heart-rending; heart-breaking|= chúng ta không thể làm ngơ trước tình cảnh thương tâm của những đứa trẻ này we cannot ignore the heart-rending plight of these children
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng chán ăn
-
chung chăn chung gối
-
chủng chẳng
-
chững chàng
-
chủng chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng chán ăn
- chung chăn chung gối
- chủng chẳng
- chững chàng
- chủng chất