Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên sứ quán
- embassy employee|- (nói chung) embassy personnel
* Từ tham khảo/words other:
-
điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu
-
điều khoan khoái
-
điều khoản không hiệu lực
-
điều khoản mánh khóe
-
điều khoản phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên sứ quán
* Từ tham khảo/words other:
- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu
- điều khoan khoái
- điều khoản không hiệu lực
- điều khoản mánh khóe
- điều khoản phạt