Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt màu
- impoverished|= làm cho đất kiệt màu impoverish the soil
* Từ tham khảo/words other:
-
cái ép vợt
-
cái gai
-
cái gai trước mắt
-
cái gấp đôi
-
cái gạt vật chướng ngại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt màu
* Từ tham khảo/words other:
- cái ép vợt
- cái gai
- cái gai trước mắt
- cái gấp đôi
- cái gạt vật chướng ngại