Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoi đường
* ngđtừ|- chamfer
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi duyệt binh
-
nỗi e sợ
-
nổi gai ốc
-
nổi gân
-
nói gần nói xa chẳng qua nói thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoi đường
* Từ tham khảo/words other:
- nơi duyệt binh
- nỗi e sợ
- nổi gai ốc
- nổi gân
- nói gần nói xa chẳng qua nói thật