khuyến mãi |
- to promote|= cô ta sang việt nam khuyến mãi dĩa hát mới của mình she went to viettnam to promote her new recor|- on special offer; promotional|= tuần này cà phê bán giá khuyến mãi there's a special offer on coffee this week; coffee's on special offer this week|= chiến dịch khuyến mãi promotional campaign|- sales promotion|= kỹ thuật khuyến mãi (sales) promotion technique|= họ có công nhiều trong việc khuyến mãi từ điển mới của chúng tôi they helped much in the promotion of our new dictionary |
* Từ tham khảo/words other:
- chấn động mạnh
- chân dung
- chận đứng
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói