Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái sinh
- (ngôn ngữ) Derivative
=Từ phái sinh+Derivative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phái sinh
- (ngôn ngữ học) derivative|= từ phái sinh derivative
* Từ tham khảo/words other:
-
che ô
-
chè ô long
-
chế phẩm
-
chế phẩm bạc hà đắng
-
che phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái sinh
* Từ tham khảo/words other:
- che ô
- chè ô long
- chế phẩm
- chế phẩm bạc hà đắng
- che phủ