Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải rồi
- Quite right, that is it
=Phải rồi, còn chối cải gì nữa+That is it, no use denying any longer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải rồi
- quite right, that is it|= phải rồi, còn chối cải gì nữa that is it, no use denying any longer|- yes!, exactly, precisely
* Từ tham khảo/words other:
-
che mờ
-
che mưa
-
che nắng
-
chẻ ngăn
-
chế ngự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải rồi
* Từ tham khảo/words other:
- che mờ
- che mưa
- che nắng
- chẻ ngăn
- chế ngự