chế ngự | * verb - To control, to dominate |
chế ngự | * đtừ|- to control, dominate, command; rule (over), sway, wield power; rule (over), sway, wield power (over), prevail, predominate|= chế ngự được xúc động của mình be in (full) command of one's emotion |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách cướp đoạt
- băng cách điện
- bằng cách ép buộc
- bằng cách gì
- bằng cách gian lận