Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuẩn dài
- bacillus
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ đến thăm
-
giờ đi
-
giờ đi ngủ
-
giờ địa phương
-
gió dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuẩn dài
* Từ tham khảo/words other:
- giờ đến thăm
- giờ đi
- giờ đi ngủ
- giờ địa phương
- gió dịu