Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai chẳng ra khoai
* thngữ|- neither fish, flesh, not good red herring
* Từ tham khảo/words other:
-
còi kéo
-
cởi khăn quấn
-
coi khinh
-
coi không quan trọng bằng
-
coi là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai chẳng ra khoai
* Từ tham khảo/words other:
- còi kéo
- cởi khăn quấn
- coi khinh
- coi không quan trọng bằng
- coi là