Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoái cảm
- pleasant feeling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoái cảm
- pleasant feeling
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng cung đình
-
cách mạng dân chủ
-
cách mạng dân chủ nhân dân
-
cách mạng dân chủ tư sản
-
cách mạng dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoái cảm
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng cung đình
- cách mạng dân chủ
- cách mạng dân chủ nhân dân
- cách mạng dân chủ tư sản
- cách mạng dân tộc