Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách mạng dân tộc
- national revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc lúc
-
lúc lúc lại ngắt quãng
-
lực lưỡng
-
lực lượng
-
lực lượng an ninh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách mạng dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- lúc lúc
- lúc lúc lại ngắt quãng
- lực lưỡng
- lực lượng
- lực lượng an ninh