Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử xơ
- defibrinate|= sự khử xơ difibrination
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt cá
-
mắt cá chân
-
mất cả chì lẫn chài
-
mất cá tính con người
-
mất cảm giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử xơ
* Từ tham khảo/words other:
- mắt cá
- mắt cá chân
- mất cả chì lẫn chài
- mất cá tính con người
- mất cảm giác