Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó gối
* verb
-(hình ảnh) to be unable to do
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bó gối
- (nói về tư thế ngồi) with arms clasping one's knees|= ngồi bó gối suy nghĩ to sit thinking with one's arms clasping one's knees|- powerless; unable to act freely; huddled
* Từ tham khảo/words other:
-
bà con bên chồng
-
bà con bên vợ
-
bà con gần
-
bà con hàng phố
-
bà con họ hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó gối
* Từ tham khảo/words other:
- bà con bên chồng
- bà con bên vợ
- bà con gần
- bà con hàng phố
- bà con họ hàng