bộ hạ | * noun - Subordinate =bộ hạ của Chúa Trịnh+subordinates of the Trinh Lords =một bộ hạ thân tính+a trusted subordinate |
bộ hạ | - subordinate; inferior|= bộ hạ của chúa trịnh subordinates of the trinh lords|= một bộ hạ thân tính a trusted subordinate |
* Từ tham khảo/words other:
- bà thanh tra
- bà thầy
- bà thầy bói
- bà thị trưởng
- bà thím