Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu trị
- curb, cure|= chúng ta phải khu trị ngay những bệnh có liên quan đến lão hóa we are to curb the diseases associated with the aging process
* Từ tham khảo/words other:
-
kiên tâm
-
kiến tạo
-
kiến tạo học
-
kiến tập
-
kiên thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu trị
* Từ tham khảo/words other:
- kiên tâm
- kiến tạo
- kiến tạo học
- kiến tập
- kiên thiết