bặt | * adj - Completely silent, giving no sign of life =tiếng hát cất lên rồi bặt đi+the singing voice rose, then was completely silent =tiếng súng im bặt+the guns fell completely silent =vắng bặt+to be away with no sign of life |
bặt | - completely silent, giving no sign of life; fall/become silent, lapse into silence|= tiếng hát cất lên rồi bặt đi the singing voice rose, then was completely silent|= tiếng súng im bặt the guns fell completely silent |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng nịnh đầm
- anh chàng nói khoác
- anh chàng nổi tiếng là đào hoa
- anh chàng quê kệch
- anh chàng ranh mãnh