Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu đất dành riêng
* dtừ|- reserve
* Từ tham khảo/words other:
-
ống bơm mỡ vào máy
-
ống bơm thuốc trừ sâu
-
ống bốn cực
-
ong bộng
-
ống bọt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu đất dành riêng
* Từ tham khảo/words other:
- ống bơm mỡ vào máy
- ống bơm thuốc trừ sâu
- ống bốn cực
- ong bộng
- ống bọt nước