Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng tạo ra
* thngữ|- to think up
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã ngửa
-
ngã ngựa
-
ngả người
-
ngà nhân tạo
-
ngã nhào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng tạo ra
* Từ tham khảo/words other:
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngả người
- ngà nhân tạo
- ngã nhào