sáng tạo | * verb - to create =Lao động đã sáng tạo ra con người+Labouring has created humankind * adj - creative =tỏ ra có óc sáng tạo+to show creativeness |
sáng tạo | - to create|= lao động đã sáng tạo ra con người labouring has created humankind|- creative|= tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi của người đánh xe
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
- chỗ ngồi của người lái xe ô tô đua
- chỗ ngồi của nhân chứng
- chỗ ngồi của quan tòa