Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không xét đến
* nđtừ|- prescind|* thngữ|- to shut the door upon sth
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền thi hành di chúc
-
quyền thống trị
-
quyền thủ đắc
-
quyền thu hồi
-
quyền thu hồi vật nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không xét đến
* Từ tham khảo/words other:
- quyền thi hành di chúc
- quyền thống trị
- quyền thủ đắc
- quyền thu hồi
- quyền thu hồi vật nổi