Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ đồn điền
* dtừ|- planter
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phố công nghiệp
-
thành phố công nghiệp lớn
-
thành phố độc lập và có chủ quyền
-
thành phố flơ-ren-xơ
-
thành phố lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ đồn điền
* Từ tham khảo/words other:
- thành phố công nghiệp
- thành phố công nghiệp lớn
- thành phố độc lập và có chủ quyền
- thành phố flơ-ren-xơ
- thành phố lớn