Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trả được nợ
* dtừ|- insolvency|* ttừ|- insolvent
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa tì
-
hoa ti gôn
-
hoa tiên
-
hoả tiễn
-
hoả tiễn chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trả được nợ
* Từ tham khảo/words other:
- hoa tì
- hoa ti gôn
- hoa tiên
- hoả tiễn
- hoả tiễn chiến lược