sẵn lòng | * verb - be willing to, be prepared to |
sẵn lòng | - willingly; with pleasure|= tôi sẵn lòng nhận lời mời của quý vị, nhưng... i'd accept your invitation with pleasure, but...|= bia nữa nhé? - rất sẵn lòng! another beer? - with great pleasure! |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sâu dễ bơi
- chỗ sầy da
- cho sinh khí
- chỗ sinh sống
- chó sipeki