Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản lượng
* noun
- yield, output, production
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản lượng
- yield; output; production|= đạt được sản lượng cao to achieve a high output|= một sản lượng kỷ lục a record output
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lưu hành
-
cho lưu hành làm tiền tệ
-
chó má
-
chỗ mai phục
-
chỗ mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản lượng
* Từ tham khảo/words other:
- cho lưu hành
- cho lưu hành làm tiền tệ
- chó má
- chỗ mai phục
- chỗ mạng