Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thú vị
* dtừ|- unpleasingness, uninterestingness; * phó từ dryly, drily|* ttừ|- boring, uninteresting, drab, ungrateful, unpleasing, dry, unenjoyable, unagreeable
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi định cư
-
nơi định cư ở biên giới
-
nơi định cư xa xôi
-
nói dịu dàng
-
nơi đỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thú vị
* Từ tham khảo/words other:
- nơi định cư
- nơi định cư ở biên giới
- nơi định cư xa xôi
- nói dịu dàng
- nơi đỗ